Danh sách đấu giá viên
| TT | HỌ VÀ TÊN | NĂM
SINH |
GIỚI
TÍNH |
CHỨNG CHỈ ĐẤU GIÁ VIÊN | THỜI GIAN HÀNH NGHỀ |
| 1 | Hoàng Thanh Sơn | 1979 | Nam | 1838/TP/ĐG-CCHN ngày cấp 31/05/2017 | Trên 05 năm |
| 2 | Nguyễn Thị Hạnh | 1994 | Nữ | 2243/TP/ĐG-CCHN cấp
ngày 10/08/2022 |
Trên 03 năm |
| 3 | Đặng Thái Hưng | 1980 | Nam | 1421/TP/ĐG- CCHN
cấp ngày 27/04/2016 |
Trên 3 năm |
| 4 | Đoàn Thị Ngọc Mai | 1990 | Nữ | 878/TP/ĐG- CCHN
cấp ngày 05/03/2014 |
Trên 3 năm |
| 5 | Phạm Anh Quang | 1989 | Nam | 1946/TP/ĐG-CCHN cấp ngày 28/06/2017 | Trên 5 năm |
| 6 | Hoàng Thế Cường | 1982 | Nam | 1788/TP/ĐG-CCHN cấp ngày 23/05/2017 | Trên 5 năm |
| 7 | Mai Song Hào | 1969 | Nam | 2317/TP/ĐG-CCHN cấp ngày 28/02/2024 | Trên 03 năm |
| 8 | Nguyễn Văn Đoạt | 1970 | Nam | 560/TP/ĐG-CCHN cấp ngày 26/03/2012 | Trên 3 năm |
| 9 | Nguyễn Tứ Hiếu | 1989 | Nam | 1375/TP/ĐG-CCHN cấp ngày 18/03/2016 | Trên 5 năm |
| 10 | Đinh Trọng Trường | 1966 | Nam | 1214/TP/ĐG-CCHN cấp ngày 02/11/2015 | Trên 3 năm |
| 11 | Trần Anh Tuấn | 1990 | Nam | 2254/ TP/ĐG-CCHN cấp ngày 22/09/2022 | Trên 3 năm |
Tài sản đấu giá
- Quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò đối với mỏ đá vôi làm vật liệu xây dựng thông thường tại bản Phiêng Hay xã Chiềng Xôm (khu 3+khu 4), thành phố Sơn La (nay là phường Chiềng An), tỉnh Sơn La
- Quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản và một phần chưa có kết quả thăm dò khoáng sản đối với mỏ đá vôi làm vật liệu xây dựng thông thường tại Noong Ẳng, bản Cọ, phường Chiềng An, tỉnh Sơn La
- Đấu giá Quyền sử dụng đất quỹ đất 12% thuộc khu đô thị Nam Hoàng Đồng I, phường Tam Thanh, tỉnh Lạng Sơn.
- Đấu giá uyền sử dụng 30 lô đất ở thuộc dự án Khu đô thị Tân Vĩnh thuộc phường Nam Đông Hà, tỉnh Quảng Trị